勧告する
かんこくする「KHUYẾN CÁO」
Bảo ban
Dặn
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khuyến cáo
〜の
取
り
消
しを
勧告
する
Khuyến cáo nhằm xóa bỏ cái gì
〜を
目的
に
勧告
する
Khuyến cáo với mục đích
〜に
関
して
勧告
する
Khuyến cáo liên quan đến cái gì

Bảng chia động từ của 勧告する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勧告する/かんこくするする |
Quá khứ (た) | 勧告した |
Phủ định (未然) | 勧告しない |
Lịch sự (丁寧) | 勧告します |
te (て) | 勧告して |
Khả năng (可能) | 勧告できる |
Thụ động (受身) | 勧告される |
Sai khiến (使役) | 勧告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勧告すられる |
Điều kiện (条件) | 勧告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勧告しろ |
Ý chí (意向) | 勧告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勧告するな |