Kết quả tra cứu mẫu câu của 勧誘する
(
人
)に(
人
)の
後援会
への
入会
を
勧誘
する
Khuyến dụ ai đó gia nhập vào nhóm hỗ trợ (nhóm hậu thuẫn, nhóm cổ động) của ai đó
〜の
共同開発
に
参画
するよう(
人
)を
勧誘
する
Khuyến dụ ai đó tham gia vào các hoạt động phát triển cộng đồng
新
しい
組織
へ
入
るように(
人
)を
熱心
に
勧誘
する
Nhiệt tình khuyên bảo (khuyến dụ) ai đó gia nhập vào tổ chức mới .