Kết quả tra cứu 勧誘する
Các từ liên quan tới 勧誘する
勧誘する
かんゆうする
「KHUYẾN DỤ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
〜の
共同開発
に
参画
するよう(
人
)を
勧誘
する
Khuyến dụ ai đó tham gia vào các hoạt động phát triển cộng đồng
新
しい
組織
へ
入
るように(
人
)を
熱心
に
勧誘
する
Nhiệt tình khuyên bảo (khuyến dụ) ai đó gia nhập vào tổ chức mới .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 勧誘する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勧誘する/かんゆうするする |
Quá khứ (た) | 勧誘した |
Phủ định (未然) | 勧誘しない |
Lịch sự (丁寧) | 勧誘します |
te (て) | 勧誘して |
Khả năng (可能) | 勧誘できる |
Thụ động (受身) | 勧誘される |
Sai khiến (使役) | 勧誘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勧誘すられる |
Điều kiện (条件) | 勧誘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勧誘しろ |
Ý chí (意向) | 勧誘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勧誘するな |