Kết quả tra cứu mẫu câu của 勲章
(
位・勲章・称号・恩恵
など)を
与
える
Ban (chức vụ, tên hiệu, ơn huệ...)
勇気
をたたえる
勲章
Huân chương cho sự can đảm (dũng cảm)
死後
に
授与
される
勲章
Huân chương được trao cho những người đã hi sinh
彼
の
勇敢
な
行為
は
勲章
に
値
する。
Hành động dũng cảm của anh ấy rất đáng được nhận huân chương.