Kết quả tra cứu 勲章
Các từ liên quan tới 勲章
勲章
くんしょう
「HUÂN CHƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Huân chương
死後
に
授与
される
勲章
Huân chương được trao cho những người đã hi sinh
(
人
)の
誇
りを
示
す
勲章
Huân chương thể hiện niềm tự hào của (ai)
◆ Huy chương.

Đăng nhập để xem giải thích