勲章
くんしょう「HUÂN CHƯƠNG」
☆ Danh từ
Huân chương
死後
に
授与
される
勲章
Huân chương được trao cho những người đã hi sinh
(
人
)の
誇
りを
示
す
勲章
Huân chương thể hiện niềm tự hào của (ai)
Huy chương.

Từ đồng nghĩa của 勲章
noun
勲章 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勲章
金鵄勲章 きんしくんしょう
huân chương Cánh diều vàng (giải thưởng của quân đội Nhật Bản)
文化勲章 ぶんかくんしょう
huân chương văn hoá
鉄十字勲章 てつじゅうじくんしょう
huân chương Thập Tự Sắt
二等労働勲章 に とうくんしょうろうどう
huân chương lao động hạng nhì
大勲位菊花章 だいくんいきっかしょう
huân chương Hoa cúc (huân chương cao quý nhất của Nhật Bản)
勲 くん いさお
distinguished service, meritorious service
大勲位菊花章頸飾 だいくんいきっかしょうくびかざり
Collar of the Supreme Order of the Chrysanthemum
大勲位菊花大綬章 だいくんいきくかだいじゅしょう
Grand Cordon of the Supreme Order of the Chrysanthemum