Kết quả tra cứu mẫu câu của 包囲
敵陣
に
包囲
された
主導者
Người dẫn đầu bao vây trại địch
武装
した
軍隊
に
包囲
される
Bị bao vây bởi quân đội có vũ trang.
軍隊
は
城
を
何日間
も
包囲
した。
Quân đội bao vây lâu đài trong nhiều ngày.
犬
たちが
鹿
の
周
りを
包囲
していた。
Những con chó đang áp sát con nai.