Kết quả tra cứu 包囲
Các từ liên quan tới 包囲
包囲
ほうい
「BAO VI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bao vây.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 包囲
Bảng chia động từ của 包囲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 包囲する/ほういする |
Quá khứ (た) | 包囲した |
Phủ định (未然) | 包囲しない |
Lịch sự (丁寧) | 包囲します |
te (て) | 包囲して |
Khả năng (可能) | 包囲できる |
Thụ động (受身) | 包囲される |
Sai khiến (使役) | 包囲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 包囲すられる |
Điều kiện (条件) | 包囲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 包囲しろ |
Ý chí (意向) | 包囲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 包囲するな |