Kết quả tra cứu mẫu câu của 包帯
包帯
をしなさい。
Đắp băng.
包帯
を
取
りかえる
Thay băng
包帯
をする
前
に
彼
は
傷
を
洗浄
した。
Anh rửa sạch vết thương trước khi băng bó.
包帯
のかわりに、
ハンカチ
で
傷口
を
縛
った。
Thay vì dùng băng gạc, tôi đã dung khăn tay để băng miệng viết thương.