包帯
ほうたい「BAO ĐỚI」
Băng bó
包帯
をする
前
に
彼
は
傷
を
洗浄
した。
Anh rửa sạch vết thương trước khi băng bó.
☆ Danh từ
Băng
(bao gồm băng gạc, băng cá nhân, băng keo y tế)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Băng
傷口
に
包帯
を
巻
く
Băng vết thương
包帯
を
取
りかえる
Thay băng
Sự băng bó.

Từ đồng nghĩa của 包帯
noun
Bảng chia động từ của 包帯
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 包帯する/ほうたいする |
Quá khứ (た) | 包帯した |
Phủ định (未然) | 包帯しない |
Lịch sự (丁寧) | 包帯します |
te (て) | 包帯して |
Khả năng (可能) | 包帯できる |
Thụ động (受身) | 包帯される |
Sai khiến (使役) | 包帯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 包帯すられる |
Điều kiện (条件) | 包帯すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 包帯しろ |
Ý chí (意向) | 包帯しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 包帯するな |