Kết quả tra cứu mẫu câu của 包括
包括的
な
アジェンダ
Chương trình nghị sự tổng quát
〜に
関
する
包括的禁止
Cấm toàn bộ các vấn đề liên quan đến...
神社本庁
の
包括
していない
神社神道系単立
となっている。
Đây là một đền thờ Thần đạo độc lập không nằm dưới sự quản lý của Hiệp hội Đền thờ Thần đạo.
日本
は
開発途上国
に
対
し、20
億円
の
包括援助
を
保証
しました。
Nhật Bản đảm bảo gói viện trợ 2 tỷ yên cho các nước đang phát triển.