包括
ほうかつ「BAO QUÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bao quát; tính toàn diện

Từ đồng nghĩa của 包括
noun
Bảng chia động từ của 包括
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 包括する/ほうかつする |
Quá khứ (た) | 包括した |
Phủ định (未然) | 包括しない |
Lịch sự (丁寧) | 包括します |
te (て) | 包括して |
Khả năng (可能) | 包括できる |
Thụ động (受身) | 包括される |
Sai khiến (使役) | 包括させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 包括すられる |
Điều kiện (条件) | 包括すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 包括しろ |
Ý chí (意向) | 包括しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 包括するな |
包括 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包括
包括ライセンス ほうかつらいせんす
li xăng tổng quát
包括的 ほうかつてき
có tính bao quát; một cách tổng quát.
包括遺贈 ほうかついぞう
di chúc toàn diện (di chúc trao cho một người cụ thể toàn bộ hoặc một phần di sản một cách toàn diện)
包括医療 ほうかついりょう
chăm sóc sức khỏe toàn diện
包括協定 ほうかつきょうてい
hiệp định khung.
包括価格 ほうかつかかく
giá tính gộp.
包括する ほうかつする
bao quát.
包括用船 ほうかつようせん
hợp đồng thuê tàu cả phí.