Kết quả tra cứu mẫu câu của 化学療法
化学療法
と
放射線療法
の
併用
Việc sử dụng đồng thời phương pháp chữa bệnh bằng hóa học trị liệu và chiếu tia X .
化学療法
を
併用
する
Sử dụng đồng thời với phương pháp hóa trị liệu .
多
くの
癌患者
は、
化学療法
のために
髪
の
毛
が
抜
けてしまう。
Nhiều bệnh nhân ung thư bị rụng tóc vì hóa trị.
多
くのがん
患者
は
化学療法
のために
髪
の
毛
が
抜
けてしまう。
Nhiều bệnh nhân ung thư bị rụng tóc vì hóa trị.