化学療法
かがくりょうほう「HÓA HỌC LIỆU PHÁP」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phép chữa hoá học

Từ trái nghĩa của 化学療法
化学療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学療法
光化学療法 こーかがくりょーほー
quang hóa trị liệu
電気化学療法 でんきかがくりょうほう
điện hóa trị liệu
導入化学療法 どうにゅうかがくりょうほう
liệu pháp hóa trị dẫn đầu
放射線化学療法 ほうしゃせんかがくりょうほう
hóa trị
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
硬化療法 こーかりょーほー
liệu pháp xơ hóa
理学療法 りがくりょうほう
vật lý trị liệu