Kết quả tra cứu mẫu câu của 化学製品
化学製品
が
当社
の
輸出品
のおよそ3
分
の2を
占
めます。
Các sản phẩm hóa chất chiếm khoảng 2/3 xuất khẩu của chúng tôi.
可燃性化学製品
Chế phẩm hóa học dễ cháy
石油
が
化学製品
の
材料
として
用
いられるようになったのはごく
最近
のことである。
Chỉ gần đây, dầu thô mới được sử dụng để sản xuất hóa chấtMỹ phẩm.
化学物質過敏症
を
防
ぐためには、
化学製品
の
使用
を
控
えることが
重要
です。
Để phòng ngừa hội chứng mẫn cảm với hóa chất, việc hạn chế sử dụng các sản phẩm hóa học là rất quan trọng.