Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学製品
かがくせいひん
hoá học
石油化学製品 せきゆかがくせいひん
chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
農業用化学製品 のーぎょーよーかがくせーひん
sản phẩm hóa chất nông nghiệp
製品化 せいひんか
sự làm thành một sản phẩm
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
化学品 かがくひん
hoá chất, chất hoá học
製品差別化 せいひんさべつか
sự khác biệt hóa sản phẩm
化学薬品 かがくやくひん
thuốc tây.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
「HÓA HỌC CHẾ PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích