化学製品
かがくせいひん「HÓA HỌC CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Hoá học

化学製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学製品
石油化学製品 せきゆかがくせいひん
chất hoá dầu, sản phẩm hoá dầu
農業用化学製品 のーぎょーよーかがくせーひん
sản phẩm hóa chất nông nghiệp
製品化 せいひんか
sự làm thành một sản phẩm
電化製品 でんかせいひん
electric(al) những trang thiết bị
化学品 かがくひん
hoá chất, chất hoá học
製品差別化 せいひんさべつか
sự khác biệt hóa sản phẩm
化学薬品 かがくやくひん
thuốc tây.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm