Kết quả tra cứu mẫu câu của 化粧品
化粧品
にかぶれました。
Tôi bị phát ban do mỹ phẩm.
自然化粧品
Mỹ phẩm tự nhiên
その
化粧品店
の
セールスウーマン
は、とても
親切
でした。
Nữ nhân viên bán hàng ở cửa hàng mỹ phẩm đó rất thân thiện.
この
化粧品
の
店
は
新
しい
アストリンゼン
があるそうです
Tôi nghe nói cửa hàng mỹ phẩm này có thuốc mỹ phẩm làm se da mới .