化粧品
けしょうひん「HÓA TRANG PHẨM」
Hóa trang phẩm
☆ Danh từ
Mỹ phẩm
口紅
は
化粧品
の
一種
である
Son môi là một dạng mỹ phẩm
独身
だった
頃
は、
化粧品
に
時間
もお
金
もたくさん
使
ったのよね
Khi tôi còn độc thân, tôi đã tốn nhiều tiền bạc và thời gian vào mỹ phẩm
ルーシー
、
ママ
のお
化粧品
で
遊
ぶのはやめて!
Lucy, không nghịch đồ mỹ phẩm của mẹ nữa!
Phấn sáp
Phấn son.

Từ đồng nghĩa của 化粧品
noun
化粧品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化粧品
化粧品店 けしょうひんてん
cửa hàng đồ trang điểm
メーキャップ化粧品 メーキャップけしょうひん
mỹ phẩm trang điểm
フェイシャル化粧品 フェイシャルけしょうひんフェーシャルけしょうひん
Mỹ phẩm dưỡng da mặt.
二重化粧品 にじゅうかしょうひん
keo kích mí
基礎化粧品 きそけしょうひん
sản phẩm dưỡng da; mỹ phẩm chăm sóc da
化粧 けしょう けわい けそう
hóa trang
化粧缶 けしょうかん
hộp kim loại bọc kín
厚化粧 あつげしょう
trang điểm bằng lớp phấn dày và loè loẹt