Kết quả tra cứu mẫu câu của 北欧
北欧
では
冬
の
訪
れが
早
い。
Mùa đông đến sớm hơn ở Bắc Âu.
北欧料理
には
ハリバット
を
使
った
メニュー
が
多
い。
Trong ẩm thực Bắc Âu, có nhiều món ăn sử dụng cá bơn halibut.
北欧神話
には
バーサーカー
と
呼
ばれる
狂戦士
が
登場
する。
Trong thần thoại Bắc Âu, có những chiến binh cuồng nộ gọi là Berserker.
OECDの
調査
で
北欧諸国
が
税率
において
世界
の
上位
を
キープ
した。
Trong cuộc khảo sát của OECD, các nước Bắc Âu đang giữ thứ hạng caotrong thuế suất.