Kết quả tra cứu 北欧
Các từ liên quan tới 北欧
北欧
ほくおう
「BẮC ÂU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Bắc Âu; vùng đất phía Bắc Châu Âu
北欧
では
冬
の
訪
れが
早
い。
Mùa đông đến sớm hơn ở Bắc Âu.

Đăng nhập để xem giải thích
ほくおう
「BẮC ÂU」
Đăng nhập để xem giải thích