北欧
ほくおう「BẮC ÂU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bắc Âu; vùng đất phía Bắc Châu Âu
北欧
では
冬
の
訪
れが
早
い。
Mùa đông đến sớm hơn ở Bắc Âu.

Từ trái nghĩa của 北欧
北欧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北欧
北欧人 ほくおうじん
người Bắc Âu
北欧神話 ほくおうしんわ
thần thoại tiếng na-uy
北欧諸国 ほくおうしょこく
các nước Bắc Âu; các nước Scăngđivani.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.