Kết quả tra cứu mẫu câu của 北部
北部
から
来
た
人々
Những người đến từ phương Bắc.
北部
には
巨大
な
山々
がある。
Có những ngọn núi khổng lồ ở phía bắc.
北部同盟
による
首都カブール
の
早期占領
を
要
する
Yêu cầu chiếm đóng nhanh chóng thủ đô Kabul của lực lượng đồng minh miền bắc
北部
の
冬
の
単調
さのせいで、
彼
は
気
がおかしくなりそうだった
Sự đơn điệu của mùa Đông phương Bắc làm anh ấy gần phát điên. .