Kết quả tra cứu mẫu câu của 区域
沿海区域
Khu vực bờ biển
行政区域
Khu vực hành chính .
管理区域
—
許可
なくして
立
ち
入
りを
禁
ず。
Vùng truy cập có kiểm soát: Không được vào khi chưa được phép.
この
区域
に
財宝
が
埋
まっているという
話
だ。
Người ta nói rằng kho báu được chôn cất trong khu vực này.