区域
くいき「KHU VỰC」
Địa hạt
☆ Danh từ
Khu vực; phạm vi; lĩnh vực; khối
レーザー管理区域
Lĩnh vực quản lý tia laser
あまり
密集
していない
区域
Khu vực có ít dân số tập trung
〜の
西部区域
Khu vực phía tây

Từ đồng nghĩa của 区域
noun
区域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区域
テキスト区域 テキストくいき
vùng văn bản
警戒区域 けいかいくいき
khu vực nguy hiểm (lũ lụt, sóng thần, v.v.)
営業区域 えいぎょうくいき
Khu vực kinh doanh
禁煙区域 きんえんくいき
khu vực cấm hút thuốc
赤線区域 あかせんくいき
phố đèn đỏ
出漁区域 しゅつぎょくいき しゅつりょうくいき
khu vực ra khơi đánh cá
管理区域 かんりくいき
controlled access location
集中局区域 しゅうちゅうきょくくいき
khu vực phí thông hành