Kết quả tra cứu mẫu câu của 区画
〜を
杭
で
区画
する
Phân chia ranh giới bằng cọc .
彼
はその
区画
の
新
しい
男
の
子
とすぐ
親
しくなった。
Anh nhanh chóng kết bạn với cậu bé mới vào khối.
彼女
はここから
数区画離
れた
所
に
住
んでいる。
Cô ấy sống cách đây vài dãy nhà.