区画
くかく「KHU HỌA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khu vực; phạm vi; vùng đất; khu đất
〜
整理
Sự phân chia khu vực trong quy hoạch đô thị .

Từ đồng nghĩa của 区画
noun
Bảng chia động từ của 区画
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 区画する/くかくする |
Quá khứ (た) | 区画した |
Phủ định (未然) | 区画しない |
Lịch sự (丁寧) | 区画します |
te (て) | 区画して |
Khả năng (可能) | 区画できる |
Thụ động (受身) | 区画される |
Sai khiến (使役) | 区画させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 区画すられる |
Điều kiện (条件) | 区画すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 区画しろ |
Ý chí (意向) | 区画しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 区画するな |
区画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区画
セクション区画 セクションくかく
phân vùng
区画ロープ くかくロープ
dây đánh dấu vùng (một dạng dây hoặc dây thừng được sử dụng để tạo ra ranh giới hoặc phân chia không gian thành các khu vực riêng biệt)
区画チェーン くかくチェーン
dây chia khu vực (chuỗi hoặc dây được sử dụng để đánh dấu hoặc phân chia các khu vực riêng biệt, đặc biệt là trong môi trường xây dựng, sự kiện hoặc quản lý không gian)
区画ベルト くかくベルト
dải phân cách
論理区画 ろんりくかく
phân vùng logic
体液区画 たいえきくかく
nơi chứa dịch cơ thể
区画整理 くかくせいり
quy hoạch thành phố
区画する くかく
quy hoạch đất đai; phân chia ranh giới