Kết quả tra cứu mẫu câu của 医学用語
基礎医学用語
の
知識
がある
Có kiến thức về từ chuyên môn y học cơ sở
行儀
よくすることを
拒
む
子
どもに
医学用語
の
レッテル
を
貼
る
Gắn một thuật ngữ y học cho những đứa bé từ chối hành vi ứng xử tốt.
彼
ののどには
穴
が
開
いている。これは
医学用語
で
瘻孔
と
呼
ばれる
Cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. Cái này gọi theo thuật ngữ y học là lỗ thở .
意識
の
異常
な
レベル
を
表
すためにいくつかの
医学用語
を
使
う
Sử dụng một số từ chuyên môn y học để thể hiện kiến thức uyên thâm