医学用語
いがくようご「Y HỌC DỤNG NGỮ」
☆ Danh từ
Từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y
意識
の
異常
な
レベル
を
表
すためにいくつかの
医学用語
を
使
う
Sử dụng một số từ chuyên môn y học để thể hiện kiến thức uyên thâm
基礎医学用語
の
知識
がある
Có kiến thức về từ chuyên môn y học cơ sở
彼
ののどには
穴
が
開
いている。これは
医学用語
で
瘻孔
と
呼
ばれる
Cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. Cái này gọi theo thuật ngữ y học là lỗ thở .

医学用語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医学用語
医学用イラストレーション いがくよーイラストレーション
minh họa về y học
学術用語 がくじゅつようご
từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành
医学 いがく
y học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
医用 いよう
việc sử dụng trong y học
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
応用言語学 おうようげんごがく
ngôn ngữ học ứng dụng