Kết quả tra cứu mẫu câu của 半値
その
人
は
私
たちの
半値
の
大安売
りの
申
し
出
にとびついた。
Người đàn ông đã nhảy vào lời đề nghị bán hời nửa giá của chúng tôi.
その
人
なら
私
たちの
半値
の
大安売
りの
申
し
出
にとびつくだろう。
Người đàn ông sẽ nhảy vào lời đề nghị bán hàng hời của chúng tôi.
この
ステレオ
、さんざん
叩
いて
半値
に
負
けさせたんだ。
Tôi đã mặc cả và được giảm giá bộ dàn này một nửa.