半値
はんね「BÁN TRỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một nửa đặt giá

半値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半値
スペクトル半値幅 スペクトルはんねはば
độ rộng tối đa tại nửa cực đại,
半値電力幅 はんちでんりょくはば
một nửa độ rộng chùm tia năng lượng
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
半半 はんはん
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.