Kết quả tra cứu mẫu câu của 半減
この
本
の
価値
は
半減
した。
Giá của cuốn sách này đã được giảm một nửa.
彼
の
収入
は
退職後半減
した。
Thu nhập của ông đã giảm một nửa sau khi nghỉ hưu.
その
計画
に
対
する
興味
が
半減
した。
Tôi đã mất một nửa hứng thú với dự án.
_
年
までに
二酸化炭素
の
排気量
を
半減
させる
Đến năm ~ thì lượng khí thải dioxi cac bon sẽ giảm đi một nửa. .