Kết quả tra cứu mẫu câu của 半生
彼
の
半生
は
涙
なしには
聞
けなかった。
Chẳng thể nghe về nửa cuộc đời của ông ta mà không rơi lệ.
我々
は
後半生
に
豊
かな
報酬
を
手
にするだろう。
Chúng ta sẽ gặt hái những phần thưởng phong phú sau này trong cuộc sống.
彼女
は
半死半生
だった。
Cô ấy chỉ còn sống một nửa.
古賀
、あんたの
半生
で
一体何
があったの?
Koga, chuyện quái quỷ gì đã xảy ra trong thời trẻ của bạn?