半生
はんせい はんしょう「BÁN SANH」
☆ Danh từ
Nửa đời.

Từ đồng nghĩa của 半生
noun
Từ trái nghĩa của 半生
半生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 半生
前半生 ぜんはんせい
nửa đầu cuộc đời, nữa đời về trước (thường đến khoảng 40 tuổi)
後半生 こうはんせい
nửa đời còn lại, nửa sau của cuộc đời
半死半生 はんしはんしょう はんしはんせい
chết dở sống dở.
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
生半 なまなか
Làm được một nửa, làm dở, nửa vời
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.