Kết quả tra cứu mẫu câu của 卑怯者
卑怯者
が
大嫌
いです。
Tôi không thể chịu đựng được những kẻ hèn nhát.
彼
は
卑怯者
だと
非難
された。
Anh ta bị tố cáo là một kẻ hèn nhát.
私
は
卑怯者
には
我慢
ならない。
Tôi không có lòng khoan dung với những kẻ hèn nhát.