卑怯者
ひきょうもの「TI KHIẾP GIẢ」
☆ Danh từ
Người hèn nhát.

卑怯者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卑怯者
卑怯 ひきょう
bần tiện
卑怯な ひきょうな
ươn
卑怯千万 ひきょうせんばん
đê tiện; không có tinh thần thể thao
怯弱 きょうじゃく きょじゃく
coward
怯懦 きょうだ
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, rụt rè, yếu ớt
怯む ひるむ
dao động; chùn bước; nao núng
怯え おびえ
cơn khủng hoảng, cơn sợ hãi, hoảng loạn
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.