Kết quả tra cứu mẫu câu của 卒倒
彼女
は
今
にも
卒倒
しそうだった。
Cô ấy sắp ngất xỉu.
彼女
は
血
を
見
て
卒倒
した。
Cô ngất đi khi nhìn thấy máu.
彼女
は
血
を
見
て
卒倒
しそうになった。
Cô cảm thấy ngất xỉu khi nhìn thấy máu.
その
患者
は
血
を
見
て
卒倒
した。
Bệnh nhân ngất xỉu khi nhìn thấy máu.