卒倒
そっとう
「TỐT ĐẢO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự ngất.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 卒倒
Bảng chia động từ của 卒倒
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 卒倒する/そっとうする |
Quá khứ (た) | 卒倒した |
Phủ định (未然) | 卒倒しない |
Lịch sự (丁寧) | 卒倒します |
te (て) | 卒倒して |
Khả năng (可能) | 卒倒できる |
Thụ động (受身) | 卒倒される |
Sai khiến (使役) | 卒倒させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 卒倒すられる |
Điều kiện (条件) | 卒倒すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 卒倒しろ |
Ý chí (意向) | 卒倒しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 卒倒するな |