Kết quả tra cứu mẫu câu của 卒業する
卒業
するとすぐに
彼
は
町
を
出
て
行
った。
Ngay sau khi anh ấy tốt nghiệp, anh ấy rời thị trấn.
卒業
するまでの
彼女
はとても
シャイ
だった。
Cô ấy đã rất nhút nhát cho đến khi cô ấy tốt nghiệp.
私
は
卒業
するのに
十分
な
単位
を
取
っていない。
Tôi không có đủ tín chỉ để tốt nghiệp.
学校
を
卒業
すると
彼
は
アフリカ
へ
行
った。
Khi rời trường, anh ấy đã đến Châu Phi.