Kết quả tra cứu 卒業する
卒業する
そつぎょう そつぎょうする
「TỐT NGHIỆP」
◆ Tốt nghiệp
卒業
したら、
私
は
ベトナム
にある
日本
の
会社
で
働
きます。
Tốt nghiệp xong, tôi sẽ làm cho một công ty Nhật ở Việt Nam. .

Đăng nhập để xem giải thích
そつぎょう そつぎょうする
「TỐT NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích