Kết quả tra cứu mẫu câu của 卒業生
卒業生
が
各地
に
散
っていく
Những sinh viên tốt nghiệp tỏa đi nơi nơi. .
卒業生
の
皆
さんの
幸
せを
願
ってやみません。
Tôi luôn mong những học sinh tốt nghiệp lần này luôn hạnh phúc.
卒業生
から
感謝
の
手紙
をもらって,
愉快
の
至
りだった。
Tôi rất vui khi nhận được thư cảm ơn từ một trong những học sinh cũ của tôi.
大学卒業生
の
未就職者
は4000
人以上
に
及
んでいる。
Số sinh viên tốt nghiệp đại học thất nghiệp lên tới hơn 4000 người.