卒業生
そつぎょうせい「TỐT NGHIỆP SANH」
☆ Danh từ
Tốt nghiệp; học sinh
卒業生
が
各地
に
散
っていく
Những sinh viên tốt nghiệp tỏa đi nơi nơi. .
卒業生
の
皆
さんの
幸
せを
願
ってやみません。
Tôi luôn mong những học sinh tốt nghiệp lần này luôn hạnh phúc.
卒業生
から
感謝
の
手紙
をもらって,
愉快
の
至
りだった。
Tôi rất vui khi nhận được thư cảm ơn từ một trong những học sinh cũ của tôi.

Từ đồng nghĩa của 卒業生
noun
卒業生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卒業生
高校卒業生 こうこうそつぎょうせい
học sinh tốt nghiệp trung học (phổ thông)
優等卒業生 ゆうとうそつぎょうせい
Học sinh tốt nghiệp loại ưu tú
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
卒業式 そつぎょうしき
lễ tốt nghiệp
卒業アルバム そつぎょうアルバム
album tốt nghiệp
卒業後 そつぎょうご
sau sự tốt nghiệp
卒業試験 そつぎょうしけん
kỳ thi tốt nghiệp
卒業証書 そつぎょうしょうしょ
giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp