Kết quả tra cứu mẫu câu của 卒業証書
そうだなあ、
卒業証書
をもらって、それから
日
の
丸
を
掲
げて、
君
が
代
を
歌
うんだ。
Chà, trong lễ trao bằng tốt nghiệp, sẽ treo quốc kì Hinomaru và chúng mình sẽ hát bài quốc ca Kimigayo. .
学生
は
各々順番
に
卒業証書
を
受
け
取
った。
Lần lượt từng sinh viên nhận bằng tốt nghiệp của mình.
男子生徒
はめいめい
卒業証書
を
受
け
取
った。
Mỗi cậu bé đã nhận được bằng tốt nghiệp của mình.
校長
は
卒業生
ひとりひとりに
卒業証書
を
授与
した。
Hiệu trưởng trao bằng tốt nghiệp cho từng sinh viên tốt nghiệp.