Kết quả tra cứu 卒業証書
Các từ liên quan tới 卒業証書
卒業証書
そつぎょうしょうしょ
「TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ」
☆ Danh từ
◆ Giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp
入学
に
必要
な
唯一
の
条件
は、
学生
がそれまでに
高校
の
卒業証書
を
取得
していることだ。
Điều kiện duy nhất đó là học viên phải có giấy chứng nhận tốt nghiệp cấp 3 trước khi nhập học.
そうだなあ、
卒業証書
をもらって、それから
日
の
丸
を
掲
げて、
君
が
代
を
歌
うんだ。
Chà, trong lễ trao bằng tốt nghiệp, sẽ treo quốc kì Hinomaru và chúng mình sẽ hát bài quốc ca Kimigayo. .

Đăng nhập để xem giải thích