Kết quả tra cứu mẫu câu của 卒業試験
卒業試験
では、
卒業論文審査
と
総合面接試問
を
行
います
Trong kỳ thi tốt nghiệp, gồm có thẩm tra luận văn và thi vấn đáp.
学校
の
卒業試験
に
パス
する
Đỗ kỳ thi tốt nghiệp ~ .
シンディ
は
卒業試験
の
最中
にうとうとしてしまった。
Cindy ngủ gật giữa kỳ thi tốt nghiệp.
私
たちの
年代
の
卒業生
たちは
ノー勉
で
卒業試験
を
受
ける
人
が
結構
いたようです。
Ở thời đại của chúng ta, có rất nhiều học sinh đã thi đỗ tốt nghiệp mà khônghọc tập.