卒業試験
そつぎょうしけん「TỐT NGHIỆP THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kỳ thi tốt nghiệp
卒業試験
では、
卒業論文審査
と
総合面接試問
を
行
います
Trong kỳ thi tốt nghiệp, gồm có thẩm tra luận văn và thi vấn đáp.
学校
の
卒業試験
に
パス
する
Đỗ kỳ thi tốt nghiệp ~ .

卒業試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卒業試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
卒業 そつぎょう
sự tốt nghiệp
高校卒業程度認定試験 こうこうそつぎょうていどにんていしけん
giấy chứng nhận học sinh đạt trình độ tốt nghiệp trung học phổ thông
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
農業試験場 のうぎょうしけんじょう
nơi thí nghiệm nông nghiệp.
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
卒業生 そつぎょうせい
tốt nghiệp; học sinh