Kết quả tra cứu mẫu câu của 協力者
協力者
に
対
しては
賞金
が
出
ます。
Bạn sẽ nhận được phần thưởng cho sự hợp tác của mình.
協力者
とともに
研究論文
をまとめる
Tổng kết luận văn nghiên cứu cùng với người hợp tác
その
研究
での
協力者
たちに
対
し
心
からの
賛辞
を
呈
する
Khen ngợi một cách thật lòng những người đã cùng hợp tác trong công trình nghiên cứu đó .
(
人
)が
将来
の
協力者
として
考
えている
会社
Công ty được coi là đối tác trong tương lai của ai