協力者
きょうりょくしゃ「HIỆP LỰC GIẢ」
Đồng sự
☆ Danh từ
Người hợp tác; người hiệp lực; đối tác
協力者
とともに
研究論文
をまとめる
Tổng kết luận văn nghiên cứu cùng với người hợp tác
(
人
)が
将来
の
協力者
として
考
えている
会社
Công ty được coi là đối tác trong tương lai của ai
その
研究
での
協力者
たちに
対
し
心
からの
賛辞
を
呈
する
Khen ngợi một cách thật lòng những người đã cùng hợp tác trong công trình nghiên cứu đó .

協力者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協力者
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
協力者(悪事の) きょうりょくしゃ(あくじの)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
協力 きょうりょく
chung sức
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
協技者 きょうわざしゃ
đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi, người tranh luận, người tranh cãi
御協力 ごきょうりょく
sự hợp tác