Kết quả tra cứu mẫu câu của 協調介入
為替相場
への
協調介入
Can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái .
米国通貨
を
大量
に
売
っている
投機筋
に
対抗
して、
主要国
の
中央銀行
は
市場
で
大規模
な
協調介入
を
行
った。
Trong cuộc chiến chống lại những kẻ đầu cơ đang bán phá giá tiền tệ của Hoa Kỳ,các ngân hàng của các quốc gia lớn đã thực hiện các biện pháp can thiệp có sự phối hợp lớn trongthị trường.