協調介入
きょうちょうかいにゅう「HIỆP ĐIỀU GIỚI NHẬP」
Sự phối hợp can thiệp
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Coordinated intervention, joint intervention

Bảng chia động từ của 協調介入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 協調介入する/きょうちょうかいにゅうする |
Quá khứ (た) | 協調介入した |
Phủ định (未然) | 協調介入しない |
Lịch sự (丁寧) | 協調介入します |
te (て) | 協調介入して |
Khả năng (可能) | 協調介入できる |
Thụ động (受身) | 協調介入される |
Sai khiến (使役) | 協調介入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 協調介入すられる |
Điều kiện (条件) | 協調介入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 協調介入しろ |
Ý chí (意向) | 協調介入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 協調介入するな |
協調介入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協調介入
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
介入 かいにゅう
sự can thiệp
協調 きょうちょう
sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau
不介入 ふかいにゅう
tính chất trung lập; thái độ trung lập, trung tính
協調性 きょうちょうせい
tính hợp tác
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
覆面介入 ふくめんかいにゅー
sự can thiệp bí mật
単独介入 たんどくかいにゅー
can thiệp đơn phương vào thị trường tiền tệ