Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 協調性
快活
かいかつ
で
協調性
きょうちょうせい
のある
方歓迎
かたかんげい
Cần tuyển người vui vẻ và dễ hòa đồng
彼
かれ
は、
彼女
かのじょ
には
協調性
きょうちょうせい
がないと
陰
かげ
で
悪口
わるぐち
を
言
い
う
Hắn ta nói xấu cô ấy sau lưng rằng cô ấy là người không có tinh thần hợp tác