協調性
きょうちょうせい「HIỆP ĐIỀU TÍNH」
☆ Danh từ
Tính hợp tác

協調性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 協調性
協調 きょうちょう
sự hiệp lực; sự trợ giúp; sự hợp lực; sự hợp tác; hiệp lực; trợ giúp; hợp lực; hợp tác; cùng nhau
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調性 ちょうせい
tông giọng, âm sắc, giọng điệu
協調主義 きょうちょうしゅぎ
sự cộng tác, sự cộng tác với địch
協調する きょうちょうする
hiệp lực; trợ giúp
労資協調 ろうしきょうちょう
sự hiệp lực giữa lao động và tư sản.