Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 協議会
協議会
きょうぎかい
に
出席
しゅっせき
する
Tham gia (tham dự) hội nghị .
協議会
きょうぎかい
を
発足
ほっそく
させる
Khai mạc hội nghị
関西
かんさい
NGO
協議会
きょうぎかい
Hiệp hội phi chính phủ vùng Kasai .
国際原子力学会協議会
こくさいげんしりょくがっかいきょうぎかい
Hiệp hội các nhà nguyên tử học quốc tế .
Xem thêm